Chủ đề động từ thường dùng phần 5
Cấu hình nghe:

1.

바치다: biếu

선포하다: công bố , tuyên bố

멸시하다: miệt thị , khinh bỉ

반죽하다: nhào ( bột )

만족하다: thỏa lòng , mãn nguyện

4.

비우다: bỏ trống , bỏ không

말기다: giao phó

떠보다: nắm bắt

보도하다: báo cho biết

메우다: đổ đầy , lấp đầy

6.

빨래하다: giặt giũ

맛보다: nếm thử

빌려주다: cho mượn

띠다: thắt , cột

따지다: gặng hỏi , vặn vẹo

7.

문책하다: trách móc

방영하다: chiếu phim, phát bằng truyền hình

사죄하다: xin lỗi , tạ lỗi

살해하다: giết , sát hại

마르다: khô