간음: Gian dâm
성폭력: cưỡng dâm, hiếp dâm
약혼반지: nhẫn đính hôn
신혼부부: vợ chồng tân hôn
성생활: sinh hoạt tình dục
노처녀: phụ nữ già, chưa có chồng
득남하다: sinh con trai
맞선: giới thiệu, coi mắt, ra mắt
성: giới tính
동침하다: cùng ngủ với nhau
Các nguyên âm kép và các phụ âm kép
Phụ âm cuối (phụ âm và nhóm phụ âm)
Cách diễn đạt sự kính trọng trong tiếng Hàn
Cách nói khẳng định và phủ định
+ Ngữ pháp A / V + 지 않다: không
+ Ngữ pháp: phủ định 안 A / V : không, phông phải
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ hoàn thành A/V +았/었었어요 : đã, đã làm
+ Ngữ pháp: Thì tương lai V+(으)ㄹ 거에요: sẽ, định
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ: A/V – 았/었어요
+ Ngữ pháp: Thì hiện tại A/V – (스)ㅂ니다
+ Học tiếng Hàn Quốc trên điện thoại