Chủ đề hôn nhân & giới tính phần 2
Cấu hình nghe:

3.

사랑하다: Yêu

기혼자: người đã lập gia đình

생식: sinh con

순산: sinh đẻ thuận lợi

몸풀다: sinh đẻ

4.

분가: sống riêng

강간: cưỡng dâm

시댁: nhà chồng

약혼식: lễ đính hôn

간통: thông dâm

5.

부부싸움: vợ chồng cãi nhau

숫처녀: trinh nữ

분만하다: sinh đẻ

궁합: cung hợp

배우자: bạn đời

6.

숫총각: trai tân

난자: trứng

약혼녀: phụ nữ đã đính hôn

결혼: lập gia đình

부부생활: sinh hoạt vợ chồng

7.

신혼: tân hôn

매춘: mại dâm

순결: trinh nguyên

낳다: đẻ

결혼식: lễ kết hôn

9.

신방: tân phòng

미혼: chưa lập gia đình

결혼반지: nhẫn kết hôn

신혼여행: du lịch tân hôn

생리: sinh lý

10.

바람 피우다: ngoại tình

수정: thụ tinh

연애하다: yêu đương

성교하다: quan hệ tình dục

성희롱: quấy rối tình dục

11.

동성: đồng tính

시집: lấy chồng

득녀하다: sinh con gái

신부: cô dâu

신랑: tân nương, chú rể