책상: Bàn đọc sách
결재를 올리다: kí tên vào tài liệu
악수하다: bắt tay
업무를 설명하다: giải thích công việc
타자기: máy đánh chữ
스캔너: máy quét hình
서랍: ngăn kéo bàn
종이 자르는 칼: dao dọc giấy
포켓 계산기: máy tính bỏ túi
통계 도표: biểu đồ thống kê
계시판: bảng thông báo
인사하다: Chào
서진,문진: cái chặn giấy
사무실을 안내하다: hướng dẫn văn phòng
자신을 소개하다: tự giới thiệu
명함을 주고받다: đưa và nhận danh thiếp
복사기: máy photocoppy
전보,전신: bức điện tín
달력: cuốn lịch
전화기: điện thoại
Các nguyên âm kép và các phụ âm kép
Phụ âm cuối (phụ âm và nhóm phụ âm)
Cách diễn đạt sự kính trọng trong tiếng Hàn
Cách nói khẳng định và phủ định
+ Ngữ pháp A / V + 지 않다: không
+ Ngữ pháp: phủ định 안 A / V : không, phông phải
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ hoàn thành A/V +았/었었어요 : đã, đã làm
+ Ngữ pháp: Thì tương lai V+(으)ㄹ 거에요: sẽ, định
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ: A/V – 았/었어요
+ Ngữ pháp: Thì hiện tại A/V – (스)ㅂ니다
+ Học tiếng Hàn Quốc trên điện thoại