Chủ đề từ ngữ văn phòng phần 1
Cấu hình nghe:

1.

사무 일: công việc văn phòng

문 서를 작성하다: soạn văn bản

금고: két sắt

컴퓨터가 다운되다: máy tính bị treo

출력하다 (프린트하다): in

2.

서류함: tủ (hộp) tài liệu

사무실: văn phòng

로그인다: Đăng nhập

도장: con dấu

자류를 다운받다: tải dữ liệu xuống

3.

파 일을 열다, 닫다: mở, đóng tập tin

속기 편지: bản viết tốc ký

디 스켓을 넣다, 빼다: cho đĩa vào, lấy đĩa ra

사무 직원: phụ tá văn phòng

드라이브: ổ đĩa máy tính

4.

링바인드: bìa kẹp tài liệu

문서를 편집하다: biên tập văn bản

파일을 저장하다: lưu tệp

비밀서류: tài liệu mật

파일을 삭제하다: xóa tệp

5.

파일을 전송하다: gửi tập tin

중앙처리창치: bộ sử lý trung tâm

일기수첩: sổ ghi cuộc hẹn

서류: hồ sơ

공급 센터: trung tâm dữ liệu

6.

플로피 디스크: đĩa mềm

자류를 백업하다: phục hồi tài liệu

파일을 복사하다: copy tập tin

컴퓨터를 켜다, 끄다: mở, tắt máy tính

노트: sổ tay , sổ ghi chép

7.

메 일을 확인하다 (체크하다): kiểm tra email

파 일을 볼러오다: mở file ra xem

칸막이 벽: vách ngăn

마우스: chuột

마 우스를 클릭하다: nhấp chuột

8.

특허증: bằng sáng chế

업무용 편지: công văn

로그아웃하다: Thoát

바이러스 체크하다: kiểm tra vi rút

회신하다: Trả lời thư, hồi âm

9.

비서,서기: thư ký