Chủ đề từ ngữ văn phòng phần 1

Thoát

kiểm tra vi rút

ổ đĩa máy tính

mở, đóng tập tin

cho đĩa vào, lấy đĩa ra

Đăng nhập

lưu tệp

sổ ghi cuộc hẹn

Trả lời thư, hồi âm

thư ký

con dấu

công văn

mở, tắt máy tính

bộ sử lý trung tâm

công việc văn phòng

gửi tập tin

in

bằng sáng chế

sổ tay , sổ ghi chép

tủ (hộp) tài liệu

máy tính bị treo

két sắt

tải dữ liệu xuống

bản viết tốc ký

phục hồi tài liệu

xóa tệp

bìa kẹp tài liệu

soạn văn bản

phụ tá văn phòng

chuột

trung tâm dữ liệu

biên tập văn bản

mở file ra xem

copy tập tin

kiểm tra email

vách ngăn

nhấp chuột

đĩa mềm

văn phòng

tài liệu mật

hồ sơ