알곡: hạt ngũ cốc
야근: làm đêm
일차산업: ngành công nghiệp số
유흥업소: tiệm vui chơi giải trí
자동화: tự động hóa
원산지: nơi sản xuất
잡다: cầm , nắm , bắt
운수업: ngành vận tải
이모작: hai vụ, hai mùa trong năm
여행업: ngành du lịch
임업: lâm nghiệp
원양어업: ngành đánh cá viễn dương
어항: cảng cá
작업대: cái bàn làm việc
이용료: chi phí sử dụng
Các nguyên âm kép và các phụ âm kép
Phụ âm cuối (phụ âm và nhóm phụ âm)
Cách diễn đạt sự kính trọng trong tiếng Hàn
Cách nói khẳng định và phủ định
+ Ngữ pháp A / V + 지 않다: không
+ Ngữ pháp: phủ định 안 A / V : không, phông phải
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ hoàn thành A/V +았/었었어요 : đã, đã làm
+ Ngữ pháp: Thì tương lai V+(으)ㄹ 거에요: sẽ, định
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ: A/V – 았/었어요
+ Ngữ pháp: Thì hiện tại A/V – (스)ㅂ니다
+ Học tiếng Hàn Quốc trên điện thoại