Những từ chỉ tính cách cá nhân
Cấu hình nghe:

1.

찬성하다: Thông cảm

믿기쉬운: Chân thật

일정하다: Kiên quyết

악마 같은: Hiểm độc

믿기 쉬운: Tin người

2.

경박하다: Lém lỉnh

부끄럽다: ngượng, xấu hổ

버릇없이: Thô lỗ

나쁜 성격: Tính xấu

성나다: Giận dữ

3.

거만, 오만: Tính kiêu ngạo

열렬하다: Bốc đồng

무욕하다: Vị tha

친절: Sự tử tế

민감하, 예감한: Tính nhạy cảm

4.

솔직하다: Thẳng thắn

겸손하다: Khiêm tốn

궁금하다: Tò mò

개인 성격: Tính cách cá nhân

욕심 많은: Hám lợi

5.

관용하다: Khoan dung

감동하다: cảm động, xúc động

신용하다: Đáng tin

부러워하다: ghen tị

인간성: Tính nhân hậu

6.

거만하다: Kiêu căng

태도: Thái độ

성급하다: Nóng tính

속이다: bị lừa

탐용: Lòng tham

7.

친전하다: Tốt bụng

관대하다: Rộng rãi

재치있는: Sự khéo xử

거동, 행동: Cách ứng xử

용감하다: Cam đảm

8.

나쁘다: xấu( nội dung)

타락하다: Trụy lạc

이기적인: Ích kỷ

냉정하다: Lạnh lùng, lạnh nhạt

저신: Sự tự tin

9.

자준,자중: Sự tự trọng

이상하다: Lập dị

양심적인: Tận tâm

도량이 큰: Nhân từ

대담하다: Gan dạ

10.

경멸적으로: Tính đê tiện

장난하다: Hư hỏng

인색하다: Keo kiệt

고귀하다: Cao quý

난처하다: Lúng túng

11.

기분: Tâm trạng

경멸, 멸시: Sự khinh rẻ

어리석다: Dại dột

예의바른: Lịch sự

친절한: Ân cần

12.

자만하다: Kiêu ngạo

겸손, 비하: Sự khiêm tốn

교활하다: Xảo quyệt

순하다: Dễ bảo

술직하다: Cởi mở

13.

우아하다: Hòa hoa

겸솔하다: Khờ dại, nhẹ dạ

편파적으로: Sự thiên vị

참지못 하다: Thiếu kiên nhấn

탐용,허욕: Lòng tham

14.

친절하다: Đắng đắn

무감각, 냉정: Sự nhẫn tâm

완고하다: Cứng đầu