Những từ tiếng hàn quốc Chủ đề nói về một số lại rau dùng làm thực phẩm
Cấu hình nghe:

1.

피망: ớt trái to

아스파라거스: măng tây

상추: rau diếp

파슬리: rau mùi tây

호박: bí ngô (bí đỏ)

2.

마늘: tỏi

옥수수: bắp ngô

붉은양배추: bắp cải đỏ

방울양배추: món cải Brussel

양파: hành củ

3.

케일: cải xoăn

양배추순무: củ su hào

가지: cà tím

회향: rau thì là

무: củ cải

4.

아티초크: rau ác-ti-sô

올리브: quả ô liu

콩: đậu đỗ

시금치: rau bina

고추: ớt đỏ

5.

호박씨: hạt bí ngô

셀러리: cần tây

채소: rau

토마토: quả cà chua

오이: dưa chuột

6.

당근: cà rốt

양배추: bắp cải

치커리: rau diếp xoăn

완두콩: đậu Hà-lan (cô-ve)

브로콜리: bông cải xanh

7.

부추: tỏi tây

오크라: mướp tây

녹색양배추: bắp cải xanh

콜리플라워: súp lơ

고구마: khoai lang

8.

아보카도: quả bơ