Những từ tiếng hàn quốc Chủ đề nói về một số lại rau dùng làm thực phẩm
10. 양파

11.

14. 채소

16. 호박

18. 케일

22. 당근

24. 부추

26. 회향

32. 피망

33.

34. 마늘

35. 상추