마카로니: món mì ống macaroni
커피 원두: hạt cà phê
돼지고기 구이: thịt lợn nướng
감자 튀김: khoai tây chiên kiểu Pháp
땅콩: củ lạc
후추 빻는 기구: cối xay hạt tiêu
라자냐: món bột cà chua nước xốt phó mát hấp
딸기 타트: bánh gatô nhân dâu tây
브라트부르스트: xúc xích rán
껌: kẹo cao su
Các nguyên âm kép và các phụ âm kép
Phụ âm cuối (phụ âm và nhóm phụ âm)
Cách diễn đạt sự kính trọng trong tiếng Hàn
Cách nói khẳng định và phủ định
+ Ngữ pháp A / V + 지 않다: không
+ Ngữ pháp: phủ định 안 A / V : không, phông phải
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ hoàn thành A/V +았/었었어요 : đã, đã làm
+ Ngữ pháp: Thì tương lai V+(으)ㄹ 거에요: sẽ, định
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ: A/V – 았/었어요
+ Ngữ pháp: Thì hiện tại A/V – (스)ㅂ니다
+ Học tiếng Hàn Quốc trên điện thoại