주스압착기: máy ép nước hoa quả
손전등: ngọn đuốc
에어로졸통: bình phun (xon) khí
스펀지: miếng bọt biển
비누그릇: đĩa đựng xà phòng
상자: thùng (sọt) thưa
믹서기: Máy xay sinh tố
전기면도기: máy cạo râu chạy điện
전구: bóng điện
쥐덫: cái bẫy chuột
Các nguyên âm kép và các phụ âm kép
Phụ âm cuối (phụ âm và nhóm phụ âm)
Cách diễn đạt sự kính trọng trong tiếng Hàn
Cách nói khẳng định và phủ định
+ Ngữ pháp A / V + 지 않다: không
+ Ngữ pháp: phủ định 안 A / V : không, phông phải
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ hoàn thành A/V +았/었었어요 : đã, đã làm
+ Ngữ pháp: Thì tương lai V+(으)ㄹ 거에요: sẽ, định
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ: A/V – 았/었어요
+ Ngữ pháp: Thì hiện tại A/V – (스)ㅂ니다
+ Học tiếng Hàn Quốc trên điện thoại