Từ vựng tiếng hàn quốc Chủ đề các loài đồ vật, vật dụng
10. cờ

24. dao

25. tách

54. sách

55. phim

56. ống

62. Nệm

63. thép

69. nắp

72. nợ

73. Nồi

85. Lỗ