필름카메라: máy quay phim
슬라이드필름: phim hình chiếu slide
볼베어링: vòng bi
재봉틀: máy may
로봇: người máy robot
선박프로펠러: chân vịt tàu thủy
배터리: Pin
데스크톱컴퓨터: máy tính để bàn
리모콘: điều khiển từ xa
고글: kính bảo hộ
프린터: máy in
드라이브: ổ đĩa máy tính
우주왕복선: tàu con thoi vũ trụ
전선릴: cuộn dây cáp
자전거체인: xích xe đạp
다중소켓: ổ cắm nhiều lỗ
태양열기술: công nghệ năng lượng mặt trời
팩스: Fax
USB 플래시드라이브: ổ đĩa flash USB
굴착기: máy đào
Các nguyên âm kép và các phụ âm kép
Phụ âm cuối (phụ âm và nhóm phụ âm)
Cách diễn đạt sự kính trọng trong tiếng Hàn
Cách nói khẳng định và phủ định
+ Ngữ pháp A / V + 지 않다: không
+ Ngữ pháp: phủ định 안 A / V : không, phông phải
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ hoàn thành A/V +았/었었어요 : đã, đã làm
+ Ngữ pháp: Thì tương lai V+(으)ㄹ 거에요: sẽ, định
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ: A/V – 았/었어요
+ Ngữ pháp: Thì hiện tại A/V – (스)ㅂ니다
+ Học tiếng Hàn Quốc trên điện thoại