Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 35
Cấu hình nghe:

1.

삼성전자: điện tử sam sung

화면: Màn hình

수입품: hàng nhập khẩu

경제 및 산업: nên kinh tế và công nghiệp

경제 발전: kinh tế phát triển

3.

음악: âm nhạc

대표: đại diện

이유 말하기: nói về lý do

아이돌: idol

스마트폰: điện thoại thông minh

4.

관심: mối quan tâm (lợi ích)

모델: Người mẫu

영화배우: diễn viên điện ảnh

연예인: nghệ sĩ

영화: phim

5.

선진국: nước tiên tiến

수출하다: xuất khẩu

프로그램: chương trình

케이팝(K-pop): k-pop

가수: Ca sỹ

6.

개발도상국: nước đang phát triển

추측하기: phỏng đoán

줄어들다: giảm, giảm thiểu

수입: nhập khẩu

한류: dòng nước lạnh

7.

예능 프로그램: chương trình giải trí

수출품: hàng xuất khẩu

수입하다: nhập khẩu