포식하다: ăn no căng
회식: tiệc liên hoan
2차에 가다: đi tăng 2, đi thêm lần nữa
새 직원 소개하기: giới thiệu nhân viên mới
건배하다: nâng ly , cụm ly
기억하다: nhớ
야유회: chơi dã ngoại
직장에서의 모임: họp ở nới làm việc
배 터지게 먹다: ăn no vớ bụng ra
등반 대회: hội leo trèo (leo núi)
Các nguyên âm kép và các phụ âm kép
Phụ âm cuối (phụ âm và nhóm phụ âm)
Cách diễn đạt sự kính trọng trong tiếng Hàn
Cách nói khẳng định và phủ định
+ Ngữ pháp A / V + 지 않다: không
+ Ngữ pháp: phủ định 안 A / V : không, phông phải
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ hoàn thành A/V +았/었었어요 : đã, đã làm
+ Ngữ pháp: Thì tương lai V+(으)ㄹ 거에요: sẽ, định
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ: A/V – 았/었어요
+ Ngữ pháp: Thì hiện tại A/V – (스)ㅂ니다
+ Học tiếng Hàn Quốc trên điện thoại