Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 55
Cấu hình nghe:

1.

휴일 연장: làm thêm ngày nghỉ

가불하다: trả trước , ứng trước

세금 총액: tổng thuế

세금: tiền thuế

공제 총액: tổng trừ

2.

휴일 야간: làm đêm ngày nghỉ

급여 내역: chi tiết tiền lương

야간 근로 시간: giờ làm việc ca đêm

실제로: thực tế

세금 내역: nội dung thuế

3.

포함되다: bao gồm

월급: lương

퇴직금: tiền trợ cấp thôi việc

법정 근로 시간: giờ làm việc quy định

기준: tiêu chuẩn

4.

시간급: Tỷ lệ thời gian

시급: lương theo giờ

기본급: lương căn bản

일급: lương ngày

연장 근로 수당: lương làm thêm giờ

5.

야간 근로 수당: trợ cấp làm đêm

연장 근로: tăng ca

연말정산: thanh toán cuối năm

총액: tổng số

최저 임금제: mức lương tối thiểu

6.

급여와 세금: lương và thuế

급여산정기간: thời gian tính lương

실수령액: lương chính thức

통장으로 들어가다: chuyển vào tài khoản

수당 확인하기: kiểm tra trợ cấp

7.

휴일 근로 시간: giờ làm việc ngày lễ

국민연금: lương hưu quốc gia

월급을 받는 방법: phương pháp nhận lương

급여 명세서: bảng lương

상여금: tiền thưởng

8.

계좌번호: số tài khoản

최저임금: Lương tối thiểu

급여 총액: tổng lương

월급 계산하기: cách tính lương

고용보험: bảo hiểm tuyển dụng

9.

계산식: cánh tính

휴일 근로 수당: trợ cấp làm ngày

구분: phân loại

식대: tiền ăn

각종: các loại

10.

주민세: thuế nhân dân

수당: tiền trợ cấp

세부 내역: nội dung chi tiết

야간 근로: tăng ca đêm

일이 몰리다: công việc bị dồn lại

11.

연장 근로 시간: giờ làm tăng ca

별도로 지급하다: phải trả riêng

휴일 근로: làm ngày nghỉ

야근: làm đêm

수당을 받다: được nhận tiền thưởng

12.

공제하다: trích, trừ đi

소득세: thuế thu nhập

공제 내역: nội dung khoản trừ

일당: lương theo ngày

건강보험: bảo hiểm sức khỏe