달리기선수: vận động viên chạy đua
공무원: Công chức nhà nước
맛있게 드십시오: chúc ăn ngon miệng
높게점프: nhẩy cao
며느리: Con dâu
항상: luôn luôn, đều đặn, thường xuyên
착하다: hiền lành, tốt bụng
피로: mệt , mệt mỏi
지르다: hò hét, quát théo
마음에드다: vừa ý, vừa lòng
똑똑하다: thông minh
간식: món ăn phụ
코미디: phim hai, hài kịch
임신한 여자: phụ nữ có thai
알아보다: tìm hiểu, điều tra
Các nguyên âm kép và các phụ âm kép
Phụ âm cuối (phụ âm và nhóm phụ âm)
Cách diễn đạt sự kính trọng trong tiếng Hàn
Cách nói khẳng định và phủ định
+ Ngữ pháp A / V + 지 않다: không
+ Ngữ pháp: phủ định 안 A / V : không, phông phải
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ hoàn thành A/V +았/었었어요 : đã, đã làm
+ Ngữ pháp: Thì tương lai V+(으)ㄹ 거에요: sẽ, định
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ: A/V – 았/었어요
+ Ngữ pháp: Thì hiện tại A/V – (스)ㅂ니다
+ Học tiếng Hàn Quốc trên điện thoại