초과수당: tiền làm quá giờ
돌잔치: tiệc thôi nôi
당하다: bị, chịu phải
숙소: chỗ ở, địa chỉ, nơi cư trú
기간: thời hạn, kỳ hạn
답답하다: ngột ngạt
가죽수: da (của động vật)
혼인예식: lễ kết hôn
깁스를하다: bó thạch cao, bó bột
노르다: ngặc nhiên
Các nguyên âm kép và các phụ âm kép
Phụ âm cuối (phụ âm và nhóm phụ âm)
Cách diễn đạt sự kính trọng trong tiếng Hàn
Cách nói khẳng định và phủ định
+ Ngữ pháp A / V + 지 않다: không
+ Ngữ pháp: phủ định 안 A / V : không, phông phải
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ hoàn thành A/V +았/었었어요 : đã, đã làm
+ Ngữ pháp: Thì tương lai V+(으)ㄹ 거에요: sẽ, định
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ: A/V – 았/었어요
+ Ngữ pháp: Thì hiện tại A/V – (스)ㅂ니다
+ Học tiếng Hàn Quốc trên điện thoại