Từ vựng tiếng hàn về Chủ đề tài chính liên quan đến vấn đề tiền bạc
Cấu hình nghe:

2.

회원: tư cách hội viên

재정: Tài chính

영수증: biên lai

환율: Tỷ giá hối đoái

현금지급기: máy rút tiền ATM

3.

금: vàng

기부: hiến tặng

지폐: tiền giấy

계좌: tài khoản

다이아몬드: kim cương

4.

증권거래소: thị trường chứng khoán

체크아웃: quầy tính tiền

무역: thương mại

사치: sang trọng

가격표: bảng giá

5.

수표: ngân phiếu

은행: ngân hàng

시세: giá thị trường

달러: đồng đô la

지갑: Ví tiền

6.

유로: đồng euro

동전: tiền xu

화폐: tiền tệ