Từ vựng tiếng hàn về Chủ đề tài chính liên quan đến vấn đề tiền bạc
10. 동전

12. 환율

13. 유로

14. 보물

16.

17.

18. 은행

19. 계좌

20. 기부

22. 달러

23. 무역

28. 화폐