Những từ ngữ chỉ về vấn đề nghệ thuật trong tiếng hàn quốc

그림

수공예품

미술관

공연

낙서

노래

동상

색칠공부그림책

모자이크

벽화

물감

조각

박물관

고개숙이기

댄서

박수

창문용유리

예술