46 더 신경 쓰도록 하자

nuôi bò

dây xích sắt

cái ròng rọc

máy bơm chìm

mỏ neo

cái vợt (dùng vợt cá)

bác sỹ thú y

부자=Người giàu có, Phao

trước

lưới

Cừu

người giàu có

nghề chăn nuôi

cái ghim cước (dùng cuốn cước đan lưới)

mắng

thùng xốp

chuồng gia súc

ngư nghiệp

phương án

thức ăn gia súc

cái cào (cời)

máy hót rác

cứng

Vịt

Cỏ khô

ngay lập tức

Con thỏ

xay, ghiền nhỏ, mài

cái tời (dùng kéo thu lưới cá)

nuôi lợn

đầy hơi

bị rối

Lợn

giải quyết

thức ăn ( bò, ngữa)

cái móc

lưới câu cá

giới thiệu

kính lặn nước

vấn đề

nguyên nhân

trướng bụng, phồng

máy trộn thức ăn gia súc

cái giỏ bắt cá

đèn gom cá, đèn nhử cá

gọi

dây (thừng, chão)

nuôi gà

tìm kiếm