một số Từ vựng tiếng hàn quốc liên quan đến vấn đề giao dục đào tạo

hướng

các nghiên cứu

kính hiển vi

máy tính

Giáo sư

Hình tam giác

Địa lý

áp lực

phấn viết

không phận

Toán học

cái cân

âm tiết

bản đồ thế giới

Đất nước

Ngôn ngữ

Văn học

lăng kính

khảo cổ học

khóa học

biến âm sắc

tấm bảng

Tiết học

bộ lọc

Hình chóp

la bàn

ngữ pháp

trường đại học

số hiệu

bằng tốt nghiệp

bản dịch

phóng xạ

Giấy chứng nhận

giáo dục

kiến thức

số liệu thống kê

công thức

tính toán

Thư viện

nguyên tử