một số Từ vựng tiếng hàn quốc liên quan đến vấn đề giao dục đào tạo
3.

11. 교수

12. 수학

13. 공간

16. 압력

18. 음절

20. 계산

21. 지식

22. 원자

25. 칠판

26. 지리

29. 분필

31. 언어

32. 저울

33. 수업

34. 방향

35. 번호

37. 통계

38. 대학

39. 공식

41. 문법