Những từ Chuyên ngành Ẩm thực phần 4

quả lê

củ cải

cá trê

Máy xay sinh tố

nước sạch

chai

thực phẩm lên men

cái gáo

cá khô

mì trộn

canh rong biển

cai ống hút

Đồ mở chai

nhào ( bột )

trộm (cơm)

hạt bo bo

món thịt chó hầm

thức ăn

cá biển

cá cơm

đóng gói

người thích ăn ngon

um , ôm

khẩu vị

con chạch

cá nóc

thực phẩm hư

tỏi tây

Ăn

loãng

con tôm tít

quả chuối

món ăn phụ

cay (nóng)

bia

thức ăn băng bột

đồ dùng nhà bếp

hộp đựng cơm

không ngon

dao dùng trong bếp

hơi cay , cay cay

tiêu chảy

sữa mẹ

Rổ

bánh mì

bột mì

nấm

tủ đựng đồ

bị tiêu chảy

mùi tanh

thực đơn

cái cối xay băng đá

cơm rang

Đổ

quán bán thức ăn làm bằng bột

khát

cải thảo

cơm

trứng cút

canh cay

nước đá

hơi lỏng , có pha ít nước

nồi cơm

nhà hàng búp pê

trộn đều các thứ

vitamin

đồ ăn

đồ dùng nhà bếp

no bụng

cơm trắng

cơm trộn

thịt nướng

mật ong

Bạch tuộc

cái bàn ăn

bánh nướng hình cá

Nước

sữa bột

lên men

đói bụng

khai vị

khẩu vị

ăn thử

món ăn tối

ngon

bình thủy

hư , thối

mỡ heo

vắt (BÁNH)

kim chi nước