Những Từ vựng tiếng hàn quốc về vấn đề thời gian giờ giấc

ngày tháng

đồng hồ mặt trời

đồng hồ hiện số (điện tử)

Thu

bình minh

năm

Xuân

thời gian chờ đợi

Nhật thực

thời trung cổ

quá khứ

thế kỷ

sự đúng giờ

đồng hồ cát

hoàng hôn

đồng hồ

đồ cổ

nghỉ uống cà phê

kết thúc (hết)

tương lai

Lịch sử

đồng hồ báo thức

lịch sử cổ đại

lịch hẹn gặp

đồng hồ bỏ túi

thời gian

tháng

cuối tuần

buổi sáng

nghỉ ngơi

cuốn lịch

Mùa

sự vội vã