Những Từ vựng tiếng hàn quốc về vấn đề thời gian giờ giấc
4.

10. 중세

11. 가을

15. 시간

16. 시계

17. 주말

19. 달력

20. 일식

22. 날짜

23. 역사

24. 미래

25. 분주

27. 세기

28.

29. 휴식

30. 일몰