Từ thường dùng trong sinh hoạt hàng ngày

nội quy ký túc xá

cái chổi

Phòng thay quần áo

tủ lạnh

bỏ trốn

phòng nghỉ

Bếp ga

Dọn vệ sinh

Đau

Sinh hoạt hàng ngày

tủ đứng

nồi cơm điện

Cạn ly 기숙사

Bàn là

Nhà tắm

Gối

điện

đi ra ngoài

Phòng vệ sinh

Rác

bóng đèn

cửa

Nệm

Cửa sổ

Dầu ăn

ý thức chung

Bếp

quạt

nước lạnh

căn phòng

Thùng rác

tổng vệ sinh

khoẻ

đồ điện tử

nghế

ngủ bên ngoài

hành lang

cái bàn

Chăn

vòi nước nóng

Lò sưởi

cầu thang, bậc thang

bóng đèn neon

Cái màn

mất trộm

máy giặt

đồ gia dụng

đồ dùng cá nhân

nền nhà

Bếp ga

sưởi nền

sinh hoạt tập thể