Từ thường dùng trong sinh hoạt hàng ngày
1.

10. 베개

11. 난로

13. 온수

14. 옷장

16.

18. 담요

21. 주방

24.

27. 가스

33. 난방

39. 냉수

40. 가구

45. 전기

49. 복도

50. 건배