Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 20

vệ sinh bằng máy hút bụi

chóng mặt

bạn

cọ rửa, chùi sạch, tẩy sạch

tầng thượng

phủi bụi

rác tái sử dụng

bận, bận rộn

thổi (cơm), xây (nhà)

nấu thức ăn

căn phòng

sạch sẽ

các loại rác

là quần áo, ủi quần áo

chảo rán

rác đồ ăn

giỏ bỏ giấy loại

Nồi

giặt quần áo

cầt quần áo

nồi cơm

quét

áo cũ

không sạch sẽ

nấu cơm

công viêc nhà

hay ,thú vị

cùng với

sắp xếp

dọn dẹp, lau dọn

đén huỳnh quang

công cụ dọn vệ sinh

làm vệ sinh, lau dọn

phơi quần áo

có sắp xếp gọn gàng

giẻ lau, giẻ lau nhà

Bàn là

rửa bát

rác dán

chạy máy giặt

đi chợ

gấp quần áo

pin

cái chổi

tẩy rửa nhà bếp

bột giặt

vứt rác

rác thông thường