Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 54

giấy chuẩn đoán

bảng kê

biên lai

việc đòi tiền bảo hiểm

người chứng kiến

báo cáo điều trị

chi trả tiền bảo hiểm

bảo hiểm

tham gia bảo hiểm

보험료를 내다=납입하다

bệnh tật

thiệt hại, tổn hại

đầu tiên

bảo hiểm tai nạn

đăng ký bảo hiểm

cuốn vào trong

bảo hiểm rủi ro

khuyết tật

hết hạn

trả phí bảo hiểm

áp dụng cho người LĐ nước ngoài

đòi tiền bảo hiểm

nhận bồi thường

ngừng trợ cấp

đền bù thương tật

chi phí điều trị

giấy yêu cầu

nhận được tiền bảo hiểm

hao hụt

được hoàn trả tiền bảo hiểm

tử vong

치료비 = 요양비

tìm hiểu trực tiếp

bệnh phí, viện phí

tiếp nhận xem xét việc chi trả

trình bày