Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu phần 27

sành điệu, đẹp

đố kị, ghen tị

nuôi dưỡng, chăn nuôi, nuôi nấng

nhịn ăn, kiêng ăn

áo dài

công ty vận chuyển

khô, ít nước

chuồng bò

sống chân

hái

rộng mở, lan rộng

với tới, vươn tới, đến

mở ra

cảm ơn vì đã đến

tự phục vụ

cắt, chặt, bỏ, từ bỏ

vừa may, vừa đúng, đúng lúc

mở rộng ra, vươn ra

bầu ra , bốc ra

máy xúc

cắt ,sự ngăn chặn

bầu không khí

tìm hiểu, điều tra

rơi, ngã

quên béng, quyên mất

giả sử, có thể

vé đứng

chiêu đái

vặn, điều chỉnh

tính trọng lượng, đo trọng lượng

ngọt

đưa đón, đón tiếp, hướng dẫn

máy lọc nước uống

Đã đóng cửa

biển hiệu, biển quảng cáo

phù hợp

Vườn cây ăn quả

thanh sắt, cốt thép

giảm , rút

phích cắm điện