Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu phần 30

đổi , hoán chuyển

đi ra

cơm trộn thập cẩm

quả khế

bị mất

bảo quản, giữ lấy

treo, móc lên, bị bệnh

dắt, dẫn, đưa

cần thiết

dưa chuột

rẻ

Mang đi

quả quýt

hoa quả

dâu tây

quả lê

hoàn trả lại

quả nho

quả chanh

photo copy

quả dứa

hủy bỏ, xóa lệnh

xuất hiện

nấu lửa nhỏ, hầm

chuyển tuyến

canh giá đậu tương

để lại, bỏ lại, bảo tồn

quả chuối

quả hồng

tính toán

quả cam

quả táo

giá đỗ

quả đào

nhai

đứng lại, dựng đứng lên, xây dựng

dưa vàng

dưa hấu

dán, gắn vào, dính vào

Gửi