Một số từ tiếng hàn quốc về Chủ đề công cụ dùng trong lao động
3.

10. 핀셋

11.

13. 봉사

15. 사슬

16. 전선

17. 자석

19.

20. 볼트

23.

27. 손톱

28.

30. 물레

31. 수리

32. 도구

34. 밧줄

39.

40.

42. 가위

47. 대패

49. 나사

51. 경첩

53. 망치

54. 펜치

55. 갈퀴

57. 판자

59. 너트

60.

61. 바늘