Những từ trong nông nghiệp phần 2
11. 건초

12.

15. 갈다

16. 일렬

17. 과수

19.

20.

21.

22. 돼지

23. 들판

25.

26. 수닭

27. 암닭

28. 암소

30. 거위

32. 짜다

34. 헛간

37. 염소

38. 가마

39. 농부

40. 농가

41. 따다