Những Từ vựng tiếng hàn nói về Chủ đề một số loại nghề nghiệp
5.

10. 골퍼

11. 해적

16. 의사

17. 어부

18. 경찰

19. 직업

21. 죄수

24. 도둑

25. 실업

26. 관료

27. 동료

34. 탐정

42. 출장

45. 비서

50. 박사

54. 짐꾼

55. 광대

60. 판사

61. 깡패