Từ vựng tiếng hàn ở ngân hàng 2000 câu phần 19
16. 지로

17. 시설

18. 제공

19. 치과

21. 예금

22. 대출

23. 헬멧

25. 내과

28. 조회

29.

35. 외과

37. 입금

39. 출금