Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu hỏi phần 1
20.

21. 안경

27. 열차

28. 신문

29. 가위

30. 장갑

31. 공책

34. 여권

35. 가방

36. 바지

38. 치마

39. 모자

41. 카드

42.