Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu hỏi phần 1
6. Báo

11. kéo

13. Tiền

14. Thìa

17. Váy

22. Vở

25. ô tô

26. sơmi

30. tivi

35. Radio

39. Tem

40. camera

41. quần

42. dao