Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu hỏi phần 4
11. 남자

12. 사람

14. 건물

15. 여자

16. 수건

17. 커피

18.

20. 냉면

24.

25. 부모

26. 저울

28. 홍차

29. 구두

30. 담배

35. 그릇

36. 동전

38. 가족