Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu hỏi phần 6
1.

13. 부엌

14. 다리

15. 샴푸

16. 가게

17.

19.

21. 농사

22. 글씨

23. 과자

25. 비누

26.

27. 거실

28. 신발

29. 종이

30.

31.

32.

33. 채소

34. 경치

36. 세제

37.

38. 외투