học tiếng hàn

Viết Việt Hàn (ngẫu nhiên)

Cài đặt cấu hình nghe

Từ vựng

1. được ưa chuộng, được mến mộ

2. Khổ vải

3. đi ra ngoài

4. Lỗ

5. mau xanh đậm

6. tin tưởng

7. bình luận văn học

8. người đã lập gia đình

9. màu đen

10. ngư nghiệp

11. Sự thiên vị

12. kỳ nghỉ

13. chuyện ăn uống

14. hàng biếu , hàng tặng

15. khẩu vị

16. Lỗi may lót

17. không, tôi không ngủ

18. Cái để dán vào mụn

19. Tổng cục thuế

20. ung thư

21. Áo cánh váy

22. phòng thể dục

23. không thoải mái

24. cái kẹp mi

25. vi phạm nguyên tắc

26. hêt năng lượng trong người

27. viêm , chứng viêm nhiễm

28. giày cao cổ trượt tuyết

29. xe gắn máy

30. quạt sưởi

31. Áo may liền với quần

32. hồng cầu

33. tài khoản

34. Cái màn

35. thuốc nước

36. Bút bi

37. giảm giá

38. công việc cơ khí máy móc

39. kéo lên , múc lên , vớt

40. ăn tham

Luyện tập [Viết Việt Hàn (ngẫu nhiên)]