TỪ VỰNG
Học bảng chữ cái tiếng Hàn
Phân loại từ vựng
GIÁO TRÌNH
50 bài EPS-TOPIK
60 bài EPS-TOPIK
LUYỆN TẬP
Đăng nhập
Học từ vựng (Ngẫu nhiên)
Học phát âm
Học nghĩa từ
Đọc = Việt
Đọc = Hàn
Luyện nghe (Ngẫu nhiên)
Hàn - Việt
Luyện viết (Ngẫu nhiên)
Viết theo từ vựng
Việt - Hàn
Nghe - Viết
Viết Việt Hàn (Ngẫu nhiên)
1
.
ba cái
2
.
cái kìm
3
.
mạnh
4
.
động tác thở
5
.
chi phí sử dụng
6
.
khác biệt về đánh thuế nhập khẩu
7
.
mỹ thuật không gian
8
.
tấn công
9
.
kết thúc kì học
10
.
Mùa Khô - Mùa mưa
11
.
bảo vệ di tích lịch sử văn hóa
12
.
giá đỗ
13
.
thiết kế, kiểu dáng
14
.
23
15
.
Hai mươi (th)
16
.
Bệnh đục nhân mắt
17
.
mã quốc gia
18
.
máy đóng bao
19
.
vì hami thích nên tôi mua đây
20
.
Mẫu
21
.
kia là cái bàn phải không ?
22
.
hãng hàng không
23
.
căn, váng
24
.
máy quay phim
25
.
Cởi mở
26
.
con gái
27
.
tôm hùm
28
.
phòng giặt
29
.
hồng sâm
30
.
Bông lông cừu
31
.
đèn hậu
32
.
hôm qua
33
.
tắt, dập tắt, làm tắt
34
.
bình phẩm , luận bình
35
.
chứng mất ngủ
36
.
Hộp phấn bôi
37
.
biên tập văn bản
38
.
thịt gà lôi
39
.
Kiểm tra vải
40
.
trà gừng
41
.
hơi trắng
42
.
Lỗi nẹp tay
43
.
Lỗi may gấu
44
.
loa phóng thanh
45
.
Chiều rộng cổ
Trắc nghiệm (Ngẫu nhiên)
Hàn - Việt
Việt - Hàn
T. Nghiệm - Nghe
Đảo câu
Nhắn tin Facebook cho chúng tôi