học tiếng hàn

Viết Việt Hàn (ngẫu nhiên)

Cài đặt cấu hình nghe

Từ vựng

1. cà fê đen

2. mục sư

3. ngủ, đang ngủ

4. ruột và dạ dày

5. ghế cho người cao tuổi

6. bảo hiểm tuyển dụng

7. ngành vui chơi giải trí

8. Sóng bạc đầu

9. thiết kế

10. nghiệp vụ kế toán

11. bệnh nhận nặng

12. chạy tiếp sức

13. kiểm tra thanh tra

14. quét

15. bánh phồng tôm

16. 8 ngày

17. xay, ghiền nhỏ, mài

18. tháng

19. người bị hại

20. kem trắng da

21. phòng máy phụ

22. hoàng à, cậu ăn sườn nướng bao giờ chưa?

23. giun

24. Nhuộm vải

25. người triển lãm

26. thắt , cột

27. nhân vật nổi tiếng

28. bệnh tai

29. rau ráu

30. Năm (hh)

31. hành hương tới thánh địa

32. thợ lau chùi cửa sổ

33. máy dập cơ khí

34. Vâng tốt ạ

35. du lãm

36. quạt sưởi

37. gọi

38. toa (xe) chở hàng

39. Lỗi may đũng

40. chiếu đồng thời

Luyện tập [Viết Việt Hàn (ngẫu nhiên)]