học tiếng hàn

Nghe Hàn Việt (ngẫu nhiên)

Cài đặt cấu hình nghe

Từ vựng

1. mối quan tâm (lợi ích)

2. chất giải độc

3. đổ đầy , lấp đầy

4. xúc , cào , đào , bới lên

5. đứa bé còn bú mẹ

6. lắp láp công cụ

7. Bộ lao động thương binh xã hội

8. khăn quàng phu-la

9. kiểm tra hàng trong kho

10. rác tái sử dụng

11. tỷ lệ hàng hư

12. cái này là cái gì ?

13. chiến tranh chiều tiên

14. hẹn ăn cơm

15. nôn nóng

16. Thương mại

17. gửi rút tiền miễn phí

18. tuyến Sơ đồ

19. lát khoai tây chiên

20. món cậu đã ăn vào cuối tuần thế nào?

21. đèn để bàn

22. sắc mặt, thái độ

23. êva

24. có sách

25. vùng vằng, phát cáu

26. thiệt hại, tổn thất

27. quả kiwi

28. Con hoẵng

29. áo quần leo núi

30. bằng Hàng không

31. sự co lại

32. xe tải chở hàng

33. đúng chỗ, tại chỗ

34. Hút thuốc lá

35. khám bệnh cho trẻ nhỏ

36. đăng ký dẫu vân tay

37. Hội trường

38. chất lượng

39. xích xe đạp

40. Tài xế taxi

Luyện tập [Nghe Hàn Việt (ngẫu nhiên)]