học tiếng hàn

Viết Việt Hàn (ngẫu nhiên)

Cài đặt cấu hình nghe

Từ vựng

1. Chủ tịch nước

2. Lỗi đường trần

3. trang phục bảo hộ

4. tiệc sinh nhật

5. bạn nam

6. công xuất

7. Lỗi vị trí khuy

8. xem đánh nhau

9. ti vi ở cạnh cái giường

10. sợi cáp quang

11. vết chai ( tay , da)

12. trung tâm bảo quản đồ thất lạc

13. dây cáp thép

14. quả bóng bi-a

15. sân khấu

16. cái nút , cái nắp

17. Tiêu chuẩn kiểm soát công đoạn

18. Sao thiên vương

19. bản đồ du lịch

20. tường trình

21. ga tàu

22. gây tổn hại

23. người mới vào nghề

24. viêm mũi mãn tính

25. rửa mặt

26. găng tay

27. Nhà cao tầng

28. kết hôn

29. Gia đình nhà chồng

30. chủ lễ

31. Tôi

32. muộn

33. chỉnh trang cho nghiêm chỉnh

34. kiểm tra chất lượng

35. ngăm trăng rằm

36. ba lô

37. nhà thờ

38. nơi cấm hút thuốc

39. chôn

40. làm cho

Luyện tập [Viết Việt Hàn (ngẫu nhiên)]