học tiếng hàn

Học nghĩa từ (ngẫu nhiên)

Cài đặt cấu hình nghe

Từ vựng

1. một chút

2. nhà hàng búp pê

3. Màu chỉ ko phù hợp

4. Cổ thắc cà vạt

5. Nhà bếp

6. Thành phố

7. nôn mửa, khạc nhổ, ọe ra

8. mổ ,phẫu thuật

9. gọi người bằng tay

10. môi giới

11. vòng nguyệt quế

12. Lỗi đường xén

13. thợ tiện

14. thứ

15. băng vết thương

16. bãi cỏ rộng

17. giảng đường phụ

18. bệnh da vàng , xưng lên

19. tiền sảnh

20. tự túc

21. máy cắt đầu xà

22. bệ trên lo sưởi

23. người mồ côi bố trước khi sinh

24. thứ thu hoạch được

25. chuẩn bị món ăn

26. thủy tinh thể

27. phải lòng từ cái nhìn đầu tiên

28. phân tích định lượng

29. súng cao su

30. đơn xin phép tái nhập cảnh

31. Áo may liền với quần

32. Lỗi moi quần

33. nước dùng cho công nghiệp

34. lỗ tai

35. sàn diễn

36. tháng sau

37. món khoai tây nghiền

38. rác thực phẩm

39. Bộ quần áo

40. xóm , khu phố

Luyện tập [Học nghĩa từ (ngẫu nhiên)]