học tiếng hàn

Viết Việt Hàn (ngẫu nhiên)

Cài đặt cấu hình nghe

Từ vựng

1. dao kéo làm bếp

2. Cánh đồng

3. Tết Nguyên Đán

4. xung quanh, vòng xung quanh

5. lễ kết hôn

6. sạp báo

7. màu sắc

8. trai tân

9. chất lượng

10. bông cải xanh

11. hàng nông súc sản

12. chơi đá bóng

13. cửa tay, măng séc

14. báo cáo cấp trên việc hoãn hoặc hủy phúc thẩm

15. Ngắn Gọn - Dài dòng

16. báo cáo vi phạm dịa hình

17. Lụa thô

18. có hương vị , ngon

19. Ba ,bố

20. hôn vào tay

21. người giám hộ

22. nâng ly , cụm ly

23. Quyết định - Do dự

24. bánh mì nướng

25. vừa may, vừa đúng, đúng lúc

26. đầm lầy

27. Tay chun

28. Dầu thơm

29. bắt buộc , đòi hỏi , thúc ép

30. thuyền đánh cá

31. bật công tắc

32. đan

33. vụ li hôn

34. Quần áo Nam

35. màu da cam

36. ắm, bế, ôm

37. chỉ

38. dạy tiếng hàn

39. Cần gạt nước

40. chấn động

Luyện tập [Viết Việt Hàn (ngẫu nhiên)]