HỌC TIẾNG KOREA
TỪ VỰNG
Học bảng chữ cái tiếng Hàn
Từ vựng tiếng Hàn
GIÁO TRÌNH
50 bài EPS-TOPIK
60 bài EPS-TOPIK
LUYỆN TẬP
Search
Trang chủ
Luyện tập
Viết Việt Hàn (ngẫu nhiên)
Học từ vựng
Luyện nghe
Luyện viết
Trắc nghiệm
Đảo câu
Cài đặt cấu hình nghe
Cài đặt
Tự động nghe liên tục
Lặp lại mỗi lần nghe
0 lần
1 lần
2 lần
3 lần
4 lần
5 lần
Đợi nghe giữa các từ
1 giây
2 giây
3 giây
4 giây
5 giây
Nghe lại toàn bộ
0 lần
1 lần
2 lần
3 lần
4 lần
5 lần
10 lần
15 lần
30 lần
50 lần
Cập nhật
Từ vựng
1.
cảnh báo chất oxy hóa
2.
kẹo , bánh
3.
trang phục bảo hộ
4.
nhận lời mời
5.
giá rẻ
6.
nhưng ở kia có thể bơi được
7.
trán
8.
gọi điện thoại
9.
gạo
10.
Ko giỏi - Giỏi
11.
Tròn
12.
Quần jeans
13.
mếch cuận thẳng
14.
chuồng lợn
15.
quả cam
16.
đánh cầu lông
17.
tiến cử
18.
chuyển khoản ngân hàng
19.
họ tên
20.
ủng
21.
lễ hội hóa trang
22.
sổ tay
23.
khung cửi
24.
nguyên liệu
25.
phong tỏa
26.
áo Ghi lê phản quang
27.
áo mưa
28.
giận , nổi nóng
29.
cảnh báo khu vực có phóng xạ
30.
Dấu nhân
31.
cuối tuần trước
32.
Phần mềm
33.
đăng ký người nước ngoài
34.
gõ cửa
35.
đầu ,tóc
36.
vâng, tối cũng muốn đến in sa-dong
37.
từ chối cầu hôn
38.
chúng ta cùng đi nhé
39.
thanh toán
40.
cái bàn
Đảo câu
Luyện tập [Viết Việt Hàn (ngẫu nhiên)]
TỪ VỰNG
GIÁO TRÌNH
LUYỆN TẬP
BẢNG CHỮ CÁI
PHÂN LOẠI
TÌM HIỂU TIẾNG HÀN
TÌM HIỂU VỀ TIẾNG HÀN
Ngữ pháp N + 입니다/입니까?
Danh sách ngữ pháp TOPIK hoàn chỉnh – Trình độ sơ cấp (한국어능력시험 초급 기출 문법 리스트)
Bảng chữ cái tiếng Hàn [ Hangeul (한글) ]
Tổng hợp 15 cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp [ trọng tâm ] cần học
NGỮ PHÁP: V/A +ᄂ/는 다고 하다
1
Ngữ pháp AV 아/어요
2
Cấu trúc thời gian: V – 아/어서 rồi, và, sau đó
3
Cấu trúc thời gian: V-(으)ㄴ 지~ làm gì được bao lâu
4
Cấu trúc thời gian: V-(으)면서 vừa ... vừa
5
TỔNG HỢP NGỮ PHÁP EPS-TOPIK
Liên hệ với chúng tôi
Nhập họ và tên
Nhập số điện thoại
Email address
Thông điệp: