học tiếng hàn

Viết Việt Hàn (ngẫu nhiên)

Cài đặt cấu hình nghe

Từ vựng

1. hãng hàng không

2. chuyên cần, thái độ làm việc

3. gà rán

4. giao hàng , vận chuyện

5. nhà trọ

6. lễ hội hoa anh đào

7. mỗi ngày ba lần

8. giám mục

9. trả nợ

10. bí mật

11. Mùa mưa

12. thời kỳ sinh sản

13. Động đất

14. may vá

15. tuổi

16. Milanoz

17. dì , cô

18. cái liềm

19. Đường thẳng

20. thời trang

21. chậu rửa mặt

22. làm xoăn bằng máy

23. quần

24. Canh

25. buổi trưa

26. Rộng dây đai trong

27. camera

28. Đèn xi nhanh

29. triệu trứng , triệu trứng bệnh

30. mủ

31. dắt, dẫn, đưa

32. bệnh khó điều trị

33. Phanh khẩn cấp

34. chủ sử dụng

35. bút bay màu

36. phim hành động

37. thắng thua

38. dạ dày

39. ớt đỏ

40. tôi thích mùa xuân vì thời tiết rất ấm áp

Luyện tập [Viết Việt Hàn (ngẫu nhiên)]