học tiếng hàn

Viết Việt Hàn (ngẫu nhiên)

Cài đặt cấu hình nghe

Từ vựng

1. Ngôn ngữ

2. đệ tử

3. thắng kiện

4. bình ô xy

5. Đường bị tắc

6. có 7 người bán hàng ở siêu thị

7. tủ thuốc cấp cứu

8. Nhân

9. tự túc

10. phí phiên dịch

11. trà gừng

12. thăm quan viện bảo tàng

13. bón phân

14. Nghiên cứu phương pháp

15. công viêc nhà

16. điện thoại công cộng

17. máy móc

18. ung thư da

19. cãi lại , đáp lại , đối đáp lại

20. Đồ mở chai

21. trái phiếu ngắn hạn

22. điện thoại vô tuyến

23. xe đẩy

24. tiền bối

25. tủ sách

26. ngày kìa

27. Học viện

28. sự cố bị rơi trúng

29. cam thảo

30. toa hạng sang

31. Cây kim đan

32. cấm sử dụng

33. Thái Lan, Thailand

34. mặt chữ, chữ cái

35. tôi đói quá

36. mặc cả giá sản phẩm

37. hủy bỏ hợp đồng lao động

38. thuốc ngủ

39. Nấu ăn

40. ao hồ

Luyện tập [Viết Việt Hàn (ngẫu nhiên)]