Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu phần 34
2. Nghe

4. Bán

11. Dễ

12. Hỏi

14. Khóc

15. mặc

16. Đọc

18. nằm

19. Khó

20.

24. chật

26. nhìn

29. Đóng

31. phơi

34. Mua

35. lạnh

36. ngọt