ngồi vắt chéo chân: 다리를 꼬고 앉다
hành động: 행동
đồ vật: 물건
quay cổ sang bên cạnh: 고개를 돌리다
đặt và ăn: 놓고 먹다
dép: 신발
phát ra âm thanh khi ăn: 소리를 크게 내다
đàn ghi ta: 기타
nhường chỗ: 자리를 양보하다
lễ nghĩa, lễ độ: 예의
cắm thìa vào cơm: 밥에 숟가락을 꽂다
bối rối, lúng túng: 당황하다
người lớn: 어른
lời nói (dạng tôn trọng): 말씀하시다
nhà: 댁
Biếu, tặng: 드리다
về: 들어가다
đi giày dép vào trong nhà: 신발을 신고 들어가다
nhấc bát cơm lên ăn: 밥그릇을 들고 먹다
yên lặng, yên tính: 조용히
Các nguyên âm kép và các phụ âm kép
Phụ âm cuối (phụ âm và nhóm phụ âm)
Cách diễn đạt sự kính trọng trong tiếng Hàn
Cách nói khẳng định và phủ định
+ Ngữ pháp A / V + 지 않다: không
+ Ngữ pháp: phủ định 안 A / V : không, phông phải
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ hoàn thành A/V +았/었었어요 : đã, đã làm
+ Ngữ pháp: Thì tương lai V+(으)ㄹ 거에요: sẽ, định
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ: A/V – 았/었어요
+ Ngữ pháp: Thì hiện tại A/V – (스)ㅂ니다
+ Học tiếng Hàn Quốc trên điện thoại