신발: dép
어휘 높임: từ vựng tôn kính
당황하다: bối rối, lúng túng
지키다: giữ
소리를 크게 내다: phát ra âm thanh khi ăn
연세: tuổi tác
편찮으시다: không khỏe (dạng tôn trọng)
주다: Cho
조용히: yên lặng, yên tính
신발을 신고 들어가다: đi giày dép vào trong nhà
양보하다: nhường
잡수시다: ăn (dạng tôn trọng)
기타: đàn ghi ta
생활 예절: cách cư sử hàng ngày
드리다: Biếu, tặng
Các nguyên âm kép và các phụ âm kép
Phụ âm cuối (phụ âm và nhóm phụ âm)
Cách diễn đạt sự kính trọng trong tiếng Hàn
Cách nói khẳng định và phủ định
+ Ngữ pháp A / V + 지 않다: không
+ Ngữ pháp: phủ định 안 A / V : không, phông phải
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ hoàn thành A/V +았/었었어요 : đã, đã làm
+ Ngữ pháp: Thì tương lai V+(으)ㄹ 거에요: sẽ, định
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ: A/V – 았/었어요
+ Ngữ pháp: Thì hiện tại A/V – (스)ㅂ니다
+ Học tiếng Hàn Quốc trên điện thoại