Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu hỏi phần 7
Cấu hình nghe:

1.

trẻ con: 어린이

xe tải: 트럭

Trạm xăng dầu: 주유소

lính cứu hỏa: 소방관

Khu vui chơi: 놀이터

2.

đồ vật: 물건

sơn, màu vẽ: 페인트

Dầu ăn: 기름

bức tranh: 그림

tuổi: 나이

3.

cái thang: 사다리

cái hốt rác: 쓰레받기

xẻng:

sửa chữ đường, làm đường: 도로공사

máy móc: 기계

4.

đất:

bóng đá: 축구

đồ đạc cần chuyển: 이삿짐

linh kiện điện tử: 전기 부품

lốp xe: 타이어

5.

công trường xây dựng: 건축 공사장

điều khiển giao thông: 교통정리

nhà thuốc: 약국

tòa nhà chọc trời: 고층건물

xe ủi đất: 불도저

6.

Nước:

Sân vận động: 운동장

Lối qua đường: 횡단보도

Bưu điện: 우체국

toà nhà (sự xây dựng): 건물

7.

chim:

lửa:

Bưu phẩm: 소포

cái cuốc: 곡괭이

cái chổi: 빗자루

8.

xe đẩy hàng: 손수레

Bến xe bus: 버스정류장

dược sỹ: 약사

nước xà phòng: 비눗물

khoảng cách: 거리