Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu hỏi phần 7

máy móc

cái cuốc

điều khiển giao thông

xe tải

linh kiện điện tử

Khu vui chơi

toà nhà (sự xây dựng)

trẻ con

đồ đạc cần chuyển

cái hốt rác

xe đẩy hàng

xẻng

cái chổi

Bưu phẩm

bóng đá

nhà thuốc

tuổi

lính cứu hỏa

Dầu ăn

Bến xe bus

khoảng cách

nước xà phòng

sửa chữ đường, làm đường

Nước

Lối qua đường

đồ vật

Bưu điện

chim

lửa

Trạm xăng dầu

tòa nhà chọc trời

xe ủi đất

lốp xe

sơn, màu vẽ

Sân vận động

dược sỹ

bức tranh

cái thang

đất

công trường xây dựng