Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu hỏi phần 7
1.

11. 트럭

12. 기계

16. 축구

17.

20.

21. 약사

23.

24. 기름

25. 약국

28. 그림

34. 소포

36. 나이

37.