Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu hỏi phần 8
Cấu hình nghe:

1.

máy đào, máy sới: 굴삭기

chất độc hại: 유독물질

khoan điện: 전기드릴

giẻ lau nước: 물걸레

xăng, dầu: 가솔린

2.

cái bàn: 탁자

cái đinh:

bụi bẩn:

bụi, bụi bặm: 먼지

xe nâng: 지게차

3.

cái cưa:

xe chữa cháy: 소방차

cát: 모래

đai bảo hiểm: 안전대

than đá: 석유

4.

mặt nạ chống hơi độc: 방독면

cái kìm: 니퍼

phất trần, cái phủi bụi: 먼지떨이

thức ăn: 반찬

máy xúc: 포크레인

5.

cơ thể:

khí ga độc: 독가스

cái đón gót giầy, đón gót: 구두주걱

dây dẫn điện: 전선

hộp đựng bút: 연필꽂이

6.

Máy vắt quần áo: 탈수기

búa đinh, búa nhổ đinh: 장도리

khay: 쟁반

đầy năm:

khoan tay: 송곳

7.

xi đánh giầy: 구두약

toa hàng hóa: 화물열차

Lỗ: 구멍

dây thép: 철사

cần cẩu: 기중기

8.

quần áo chống nóng: 방열복

xe tải chở hàng: 화물트럭

tai nạn rơi từ trên cao: 추락사고

máy cắt: 절단기

lưới (đỡ) bảo vệ: 안전망