Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu hỏi phần 8
11.

16. 먼지

17. 석유

18.

19. 송곳

20. 니퍼

23. 철사

26. 구멍

27.

29.

32.

37. 반찬

39. 쟁반

40. 전선